|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghi hoặc
| [nghi hoặc] | | | Doubt, be in doubt, suspicious, questionable | | | anh ấy bắt đầu nghi hoặc | | he began to doubt/hesitate |
Doubt, be in doubt Nghi nghi hoặc hoặc (láy) Con nghi nghi hoặc hoặc chưa dám quyết định Not to dare make up one's mind, being still in doubt
|
|
|
|